Nhắc tới Bến Tre, ai mà không nhớ tới kẹo dừa – món quà quê ngọt ngào, béo thơm, đã có mặt trên bàn trà của biết bao gia đình Việt từ xưa tới nay. Ở miền Tây mình, kẹo dừa không chỉ là món ăn chơi, mà còn là cả một nét văn hóa gói ghém trong từng viên kẹo nhỏ xíu mà đậm tình.
Nguồn gốc kẹo dừa Bến Tre
Kẹo dừa xuất hiện từ những năm 1930 ở Bến Tre, bắt đầu từ những bếp lò thủ công nhỏ, khi mà bà con quê mình tận dụng nguyên liệu sẵn có: dừa già, mạch nha và đường để nấu thành kẹo. Ban đầu chỉ làm để ăn Tết hoặc đãi khách, sau dần thành nghề truyền thống – lan khắp các làng nghề từ Mỏ Cày, Giồng Trôm cho tới Châu Thành.
Người ta gọi là “kẹo dừa Bến Tre” không phải chỉ vì làm từ dừa, mà vì cái chất của người xứ dừa gửi gắm vô đó: thật thà, ngọt ngào, dẻo dai như chính con người miền sông nước.
Cách làm kẹo dừa Bến Tre
Làm kẹo dừa không khó, nhưng đòi hỏi sự kiên trì và khéo tay. Từng công đoạn đều phải làm bằng tâm, bằng nghề.
-
Chọn dừa: Dừa phải là dừa rám – tức dừa hơi già, cơm dày, béo nhưng không cứng. Nạo lấy cơm, ép lấy nước cốt.
-
Nấu kẹo: Nước cốt dừa được đem nấu chung với đường và mạch nha trên bếp lửa liu riu. Người nấu phải quậy đều tay liên tục để hỗn hợp sánh lại mà không khét đáy nồi. Giai đoạn này cực lắm, phải mất từ 1 tới 2 tiếng, lò nóng rát mặt, nhưng kẹo ngon hay không là ở khúc này.
-
Đổ khuôn & cắt: Khi kẹo đạt độ dẻo dính vừa phải, người ta đổ ra khuôn, để nguội, rồi cắt thành từng viên nhỏ. Có nơi còn bỏ thêm đậu phộng, sầu riêng, lá dứa hay ca cao cho phong phú hương vị.
-
Gói thủ công: Kẹo được gói bằng giấy mỏng – ngày xưa là lá chuối khô, giờ là giấy bóng kính, rồi gói lại thêm lớp giấy in thương hiệu bên ngoài.
Cầm viên kẹo dừa nhỏ thôi, mà nghe được cả hương vị quê nhà. Kẹo dẻo dai, ngọt dịu, không gắt, béo thơm vị dừa non. Ăn một viên là thấy ấm lòng, thấy như được ngồi bên chén trà nóng, nghe bà, nghe má kể chuyện ngày xưa.